Cảng biển tiếng Anh là gì và vì sao việc hiểu đúng những thuật ngữ này lại quan trọng trong thương mại quốc tế? Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, Logistics quốc tế, hay xuất nhập khẩu, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành về cảng biển là điều không thể thiếu. Bài viết này, Hiệp Phước Express sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về các cảng biển trong tiếng Anh, từ giao tiếp, soạn thảo hợp đồng và xử lý chứng từ nhanh chóng, chính xác hơn.

Cảng biển tiếng anh là gì
Ở tiếng Anh, “Cảng Biển” có nhiều cách gọi khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Đội ngũ Hiệp Phước Express sẽ giúp bạn hiểu rõ từng thuật ngữ:
- Port: “Port” là từ chung nhất chỉ khu vực tàu thuyền neo đậu để bốc dỡ hàng hóa hoặc đón trả hành khách. Đây là thuật ngữ phổ biến nhất khi nhắc đến cảng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày lẫn trong các tài liệu logistics.
- Seaport: “Seaport” nhấn mạnh hơn về vị trí trên biển. Đây là loại cảng nằm ven biển, dành riêng cho tàu biển ra vào bốc dỡ hàng hóa quốc tế. Ví dụ: “Cảng Cát Lái là một trong những seaport quan trọng nhất ở Việt Nam.”
- Harbor: “Harbor” thiên về ý nghĩa nơi tàu thuyền trú ẩn an toàn khỏi sóng gió. Các cảng harbor thường được thiết kế hoặc tự nhiên hình thành như một vịnh kín, giúp bảo vệ tàu khỏi thời tiết xấu. Harbor phù hợp dùng khi nhấn mạnh chức năng bảo vệ hơn là chức năng thương mại.
- Maritime Port: “Maritime Port” mang tính trang trọng hơn, thường thấy trong các văn bản pháp lý, hiệp định quốc tế, hoặc các văn kiện chuyên sâu về vận tải biển. Thuật ngữ này nhấn mạnh mối liên hệ giữa cảng và hoạt động hàng hải quốc tế.
Bảng so sánh sự khác biệt giữa các thuật ngữ về cảng biển:
| Thuật ngữ | Ý nghĩa chính | Ngữ cảnh sử dụng |
| Port | Cảng nói chung (cả biển, sông, hồ) | Thông dụng trong giao tiếp, tài liệu thường |
| Seaport | Cảng biển (nằm ven biển) | Logistics quốc tế, vận tải biển |
| Harbor | Nơi neo đậu, trú ẩn tránh bão, sóng gió | Nhấn mạnh yếu tố bảo vệ tàu thuyền |
| Maritime Port | Cảng biển (ngữ cảnh trang trọng, pháp lý) | Văn bản pháp lý, hiệp định, chính thức |
Tên thuật ngữ các loại cảng biển trong logistics bằng tiếng Anh
Hiệp Phước Express hiểu rằng, khi làm việc trong ngành logistics hay xuất nhập khẩu, việc nắm được các loại cảng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn chủ động hơn rất nhiều trong giao tiếp và xử lý công việc quốc tế. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến mà bạn nên biết:
- Container Port: Đây là loại cảng container, chuyên bốc xếp, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa được đóng trong các thùng container tiêu chuẩn (20 feet, 40 feet…). Các container port thường có hệ thống cần cẩu (cranes), bãi chứa container (container yard) và thiết bị vận hành hiện đại để đảm bảo năng suất cao.
- Bulk Port: Bulk Port hay còn gọi là cảng hàng rời, là nơi chuyên xử lý hàng hóa rời không đóng gói, như: than đá, quặng sắt, xi măng, lúa mì. Ở đây, hàng hóa thường được bốc xếp bằng băng chuyền, cần cẩu, hoặc hệ thống hút chân không.
- Cruise Port: Cruise Port là cảng du lịch, phục vụ cho các tàu du lịch (cruise ship) chở khách đi tham quan quốc tế. Các cảng này được thiết kế đẹp mắt, có các nhà ga hành khách (passenger terminal), dịch vụ du lịch và kiểm soát an ninh cao.
- Fishing Port: Fishing Port chính là cảng đánh cá, nơi tàu thuyền đánh bắt hải sản cập bến để bốc dỡ cá và các loại thủy sản khác. Ngoài khu vực bốc dỡ, fishing port còn có chợ cá, kho lạnh và cơ sở chế biến.
- River Port: River Port hay cảng sông, nằm dọc theo các con sông lớn như sông Mekong, sông Mississippi… Loại cảng này phục vụ giao thương nội địa, vận chuyển hàng hóa từ vùng sâu vùng xa ra biển hoặc ngược lại.
Các khu vực cơ sở vật chất quan trọng tại cảng biển trong tiếng Anh

Để vận hành trơn tru, mỗi cảng biển đều được chia thành nhiều khu vực chuyên biệt. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh logistics cơ bản mà đội ngũ Hiệp Phước Express thường xuyên sử dụng trong vận chuyển đường biển quốc tế:
- Terminal: Terminal nghĩa là nhà ga – khu vực trung tâm để thực hiện việc bốc dỡ, lưu kho hàng hóa, và xử lý vận chuyển container, hành khách hoặc hàng hóa.
- Dock: Dock là bến tàu, nơi tàu thuyền cập bến, neo đậu, bốc xếp hàng hóa. Bạn sẽ thường nghe cụm từ “loading dock” hoặc “dock operations” trong vận tải biển.
- Wharf: Wharf hay còn gọi là cầu tàu, là khu vực dọc theo bờ nước được xây dựng kiên cố cho tàu cập bến, song song với Dock. Cầu tàu thường có bề mặt rộng để bốc xếp hàng hóa.
- Berth: Berth chính là vị trí neo đậu cụ thể của một tàu tại bến, được phân định để quản lý lịch trình tàu ra vào cảng. Ví dụ: “Berth 2B” nghĩa là tàu sẽ đậu tại vị trí 2B.
- Warehouse: Warehouse nghĩa là kho hàng, nơi lưu trữ tạm thời hàng hóa chờ làm thủ tục hoặc chuyển đi. Tùy loại hàng, kho có thể là kho lạnh, kho ngoại quan, hay kho thông thường.
- Container Yard: Container Yard (CY) là bãi container – khu vực chuyên lưu trữ container rỗng hoặc đầy. CY được tổ chức khoa học để thuận tiện cho việc tìm kiếm và vận chuyển container.
- Customs Area: Customs Area hay khu vực hải quan là nơi diễn ra các hoạt động kiểm tra, thông quan và xử lý chứng từ hải quan cho hàng hóa trước khi được phép rời khỏi hoặc nhập vào cảng.
Các hoạt động quan trọng tại cảng biển bằng tiếng Anh
Đội ngũ Hiệp Phước Express tin rằng, hiểu rõ các hoạt động cảng biển bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc chuyên nghiệp hơn trong môi trường logistics quốc tế. Đây là những thuật ngữ cơ bản mà bạn nên nắm vững:
- Loading: Đây là hoạt động bốc hàng lên tàu. Ví dụ, container hoặc hàng hóa rời được đưa từ bến bãi lên boong tàu để chuẩn bị vận chuyển.
- Unloading: Unloading nghĩa là dỡ hàng từ tàu xuống bến cảng. Đây là bước đầu tiên khi tàu cập cảng và chuẩn bị bàn giao hàng cho đơn vị vận chuyển tiếp theo hoặc cho khách hàng.
- Stowage: Stowage đề cập đến việc xếp hàng hóa lên tàu sao cho an toàn, tối ưu không gian và thuận tiện cho việc dỡ hàng sau này. Sắp xếp hợp lý giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn hàng hóa.
- Stevedoring: Stevedoring chính là toàn bộ nghiệp vụ bốc xếp hàng hóa lên hoặc xuống tàu tại cảng, do các công ty dịch vụ logistics hoặc các tổ đội chuyên biệt thực hiện.
- Customs clearance: Customs clearance nghĩa là làm thủ tục hải quan, bao gồm khai báo hải quan, kiểm tra giấy tờ, nộp thuế và xin phép thông quan cho lô hàng.
- Transshipment: Transshipment là hoạt động chuyển tải hàng hóa, tức là trung chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác trong hành trình vận chuyển, thường diễn ra tại các cảng trung tâm (hub ports).
- Pilotage: Pilotage là dịch vụ hoa tiêu dẫn tàu ra vào cảng an toàn, đặc biệt quan trọng với những cảng biển có luồng lạch phức tạp hoặc lưu lượng tàu thuyền cao.
Những hoạt động này diễn ra hằng ngày tại các cảng biển trên khắp thế giới, giúp duy trì dòng chảy hàng hóa toàn cầu mượt mà và hiệu quả.
Các thuật ngữ khác liên quan đến vận tải biển trong tiếng Anh

Ngoài các hoạt động cơ bản, Hiệp Phước Express cũng tổng hợp thêm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics mà bạn nhất định phải nắm:
- Vessel: Nghĩa là tàu biển – phương tiện chuyên chở hàng hóa hoặc hành khách trên biển.
- Cargo: Cargo tức là hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc xe tải.
- Freight: Freight vừa có nghĩa là hàng hóa vận chuyển, vừa có nghĩa là cước phí vận chuyển tùy theo ngữ cảnh.
- Bill of Lading (B/L): Bill of Lading hay vận đơn là chứng từ vận tải quan trọng nhất, xác nhận việc giao nhận hàng hóa giữa người gửi và người vận chuyển.
- Incoterms: Incoterms là bộ các điều kiện thương mại quốc tế được sử dụng rộng rãi để phân chia trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa bên mua và bên bán trong giao dịch quốc tế.
- Demurrage: Demurrage chính là phí lưu container tại cảng khi khách hàng không lấy hàng đúng hạn quy định.
- Detention: Detention là phí lưu container tại kho riêng của khách hàng nếu trả container trễ so với thời gian cho phép.
Những thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên trong tất cả các hợp đồng vận chuyển quốc tế, giao dịch xuất nhập khẩu và hồ sơ logistics. Việc thành thạo các thuật ngữ này giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với các đối tác nước ngoài, tránh hiểu nhầm và tiết kiệm chi phí.
Nếu bạn muốn tìm hiểu về cảng biến thì chắc hẳn bạn đang rất quan tâm là lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hải Logistics, đặc biệt là quan tâm về chi cục hải quan – nơi thường được đặt các cơ quan hàng hải tại các cảng biển trên toàn thế giới. Hãy tham khảo thêm bài viết chi tiết về chi cục hải quan xuất nhập khẩu của Hiệp Phước Express để hiểu rõ hơn điều này.
Câu hỏi thường gặp về các cảng biển trong tiếng Anh FAQs
Cảng biển trong tiếng Anh có những từ nào?
Cảng biển trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Chẳng hạn như Port: Từ chung chỉ cảng, nơi tàu thuyền neo đậu để bốc dỡ hàng hóa, hành khách; Seaport: Cảng biển, nhấn mạnh rằng đây là cảng nằm ở bờ biển; Harbor: Bến cảng hoặc vịnh tự nhiên, thiên về ý nghĩa nơi trú ẩn cho tàu thuyền tránh sóng gió…
Sự khác biệt giữa “port” và “harbor” là gì?
Đội ngũ Hiệp Phước Express xin được chia sẻ Port mang ý nghĩa rộng, là nơi tổ chức hoạt động logistics, vận tải, bốc dỡ hàng hóa, có thể bao gồm nhiều khu vực chức năng như bến tàu, kho bãi, khu hải quan. Còn Harbor thiên về địa hình tự nhiên – vùng nước được bảo vệ, nơi tàu có thể neo đậu an toàn, đôi khi không có đầy đủ cơ sở logistics như một cảng (port).
Làm thế nào để học tiếng Anh chuyên ngành logistics hiệu quả?
Hiệp Phước Express khuyên bạn nên ghi nhớ từ vựng chuyên ngành qua tình huống thực tế: Ví dụ, mô tả quy trình logistics bằng tiếng Anh; Đọc tài liệu chuyên ngành: Các trang về shipping, freight forwarding, logistics quốc tế đều là nguồn cực kỳ hữu ích. Thực hành giao tiếp chuyên ngành và Làm việc thực tế để học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành logistic mới.
Trong các mẫu văn bản giấy tờ thủ tục nên sử dụng cảng biển tiếng Anh hay tiếng Việt?
Với chứng từ quốc tế như vận đơn (Bill of Lading), booking note, hợp đồng ngoại thương… bắt buộc phải dùng tên cảng biển bằng tiếng Anh chuẩn xác. Trong giao dịch nội bộ tại Việt Nam hoặc khi làm việc với cơ quan nhà nước, bạn có thể dùng tiếng Việt, nhưng nếu chứng từ liên quan đến logistics quốc tế, cần ưu tiên tiếng Anh để đảm bảo tính pháp lý và tránh sai sót.
Trong bối cảnh thương mại quốc tế phát triển, việc thành thạo tiếng Anh trong ngành Logistics, đặc biệt là hiểu đúng về cảng biển tiếng Anh là gì, chính là lợi thế cạnh tranh cực lớn cho bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực này. Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ vận chuyển quốc tế chuyên nghiệp quốc tế bằng tiếng anh thì hãy liên hệ Hiệp Phước Express qua hotline 0907 770 995.

Đinh Đình Khoa là CEO của Hiệp Phước Express một công ty chuyên cung cấp dịch vụ gửi hàng đi nước ngoài uy tín tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành logistics, anh Khoa đã đưa Hiệp Phước Express trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực này.


Gọi tư vấn