Các thuật ngữ trong ngành Logistics vận tải quốc tế

cac thuat ngu trong nganh logistics

Hiểu biết về các thuật ngữ logistics giúp giảm thiểu rủi ro, tăng cường tính minh bạch và đảm bảo sự tuân thủ các quy định quốc tế, đặc biệt trong khu vực Đông Nam Á với các hiệp định thương mại tự do như ASEAN Free Trade Area (AFTA). Trong bài viết này, Hiệp Phước Express cùng bạn sẽ khám phá các thuật ngữ quan trọng nhất trong ngành logistics năm 2025, từ các khái niệm cơ bản đến những thuật ngữ chuyên sâu liên quan đến vận tải, kho bãi, hải quan, công nghệ và các thuật ngữ đặc thù cho vận chuyển hàng hóa trong khu vực Đông Nam Á.

cac thuat ngu trong nganh logistics

Các Thuật Ngữ Logistics Cơ Bản

Trước khi đi vào các thuật ngữ nâng cao trong vận chuyển hàng hóa thì dưới dây là các thuật ngữ cơ bản bạn nên biết.

Logistics là gì?

Logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát việc lưu chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ, thông tin từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ cuối cùng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Trong năm 2025, logistics không chỉ đơn thuần là vận chuyển mà còn bao gồm quản lý chuỗi cung ứng, tối ưu hóa chi phí và ứng dụng công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain. Trong khu vực Đông Nam Á, logistics đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thị trường như Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Singapore.

Supply Chain Management (SCM) là gì?

Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là quá trình quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng từ việc thu mua nguyên liệu, sản xuất, lưu trữ, vận chuyển đến phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng. SCM bao gồm việc phối hợp giữa các bên liên quan như nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng để đảm bảo hiệu quả tối đa. Trong Đông Nam Á, SCM thường được tối ưu hóa nhờ các hiệp định thương mại khu vực và công nghệ hiện đại.

Phân biệt Logistics và SCM

Sau đây là bảng phân tích sự khác biệt giữa Logistics và SCM để bạn không hiểu lầm về 2 hình thức này:

Tiêu chí Logistics Supply Chain Management (SCM)
Phạm vi Là một phần của SCM, tập trung vào dòng chảy hàng hóa và lưu trữ. Bao trùm toàn bộ quá trình từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng.
Mục tiêu Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển, lưu kho. Tối ưu hóa toàn bộ chuỗi giá trị, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và lợi nhuận.
Hoạt động Vận tải, kho bãi, quản lý tồn kho, đóng gói, xử lý đơn hàng. Mua sắm, sản xuất, hợp tác nhà cung cấp, phân phối, dịch vụ khách hàng (bao gồm logistics).
Trọng tâm Hoạt động vận hành. Chiến lược và sự phối hợp giữa các bên.

Nhóm Thuật Ngữ Vận Tải (Transportation)

Vận tải là yếu tố cốt lõi trong ngành logistics, đặc biệt với các tuyến vận chuyển hàng hóa đi Đông Nam Á, nơi các cảng biển, sân bay và mạng lưới đường bộ kết nối chặt chẽ các quốc gia như Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Indonesia. Dưới đây là các thuật ngữ quan trọng trong từng loại hình vận tải:

  • Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển, là chứng từ xác nhận hợp đồng vận chuyển, biên lai nhận hàng và quyền sở hữu hàng hóa. Trong Đông Nam Á, B/L được sử dụng phổ biến tại các cảng lớn như cảng Cát Lái (Việt Nam) hay cảng Klang (Malaysia).

  • Freight Forwarder: Người hoặc công ty tổ chức vận chuyển hàng hóa thay cho chủ hàng, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng thời gian. Họ thường đóng vai trò trung gian trong các tuyến vận chuyển từ Việt Nam đến Singapore hoặc Thái Lan.

  • Container: Thùng chứa hàng hóa, thường có kích thước chuẩn như 20 feet (TEU) hoặc 40 feet (FEU), được sử dụng rộng rãi trong vận chuyển đường biển giữa các cảng Đông Nam Á.

  • FOB (Free on Board): Điều kiện thương mại quốc tế quy định trách nhiệm của người bán kết thúc khi hàng hóa được đặt lên tàu. FOB phổ biến trong các giao dịch xuất khẩu từ Việt Nam sang các nước ASEAN.

  • RORO (Roll-on/Roll-off): Phương thức vận chuyển bằng tàu chuyên chở xe tải hoặc container có bánh xe, thường được sử dụng trong các tuyến biển ngắn giữa Malaysia và Indonesia hoặc Philippines.

Thuật ngữ vận tải hàng không

Vận tải hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa nhanh chóng giữa các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt với các mặt hàng có giá trị cao hoặc yêu cầu thời gian giao hàng ngắn. Các thuật ngữ liên quan bao gồm:

  • Air Waybill (AWB): Vận đơn hàng không, tương tự như B/L nhưng dùng cho vận tải hàng không. AWB được sử dụng phổ biến trong các chuyến bay từ sân bay Nội Bài (Hà Nội) hoặc Tân Sơn Nhất (TP.HCM) đến Kuala Lumpur hoặc Jakarta.

  • IATA (International Air Transport Association): Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế, đặt ra các tiêu chuẩn cho vận tải hàng không, bao gồm các tuyến bay nội khối ASEAN.

  • ULD (Unit Load Device): Pallet hoặc container chuyên dụng để chứa hàng hóa trên máy bay, tối ưu hóa không gian và an toàn, đặc biệt trong các chuyến bay ngắn giữa các nước Đông Nam Á.

Thuật ngữ vận tải đường bộ/Đường sắt

Vận tải đường bộ và đường sắt ngày càng phát triển trong khu vực Đông Nam Á, đặc biệt với các tuyến xuyên biên giới giữa Việt Nam, Lào, Campuchia và Thái Lan. Các thuật ngữ liên quan bao gồm:

  • CMR (Convention on the Contract for the International Carriage of Goods by Road): Chứng từ vận tải đường bộ quốc tế, quy định trách nhiệm của các bên trong vận chuyển hàng hóa, thường áp dụng cho các tuyến đường bộ xuyên biên giới giữa Việt Nam, Lào, và Campuchia.

  • Intermodal Transport: Vận tải liên phương thức, kết hợp nhiều loại hình vận tải (đường bộ, đường sắt, đường biển) để tối ưu hóa chi phí và thời gian. Ví dụ, hàng hóa từ Việt Nam có thể được vận chuyển bằng đường bộ đến Lào, sau đó chuyển sang đường biển đến Thái Lan.

  • LTL (Less Than Truckload): Vận chuyển hàng hóa lẻ, khi hàng hóa không đủ để lấp đầy một xe tải, phổ biến trong vận chuyển nội khối ASEAN.

  • CBTA (Cross-Border Transport Agreement): Hiệp định vận tải xuyên biên giới trong khu vực ASEAN, quy định về vận chuyển đường bộ giữa các quốc gia như Việt Nam, Lào, Campuchia, và Thái Lan, giúp đơn giản hóa thủ tục và tăng hiệu quả.

Các thuật ngữ vận tải chung

Các thuật ngữ vận tải chung được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động logistics tại Đông Nam Á, bao gồm:

  • ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến hàng hóa đến đích, ví dụ từ cảng Hải Phòng đến cảng Bangkok.

  • ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến khởi hành.

  • Freight: Chi phí vận chuyển hàng hóa, thường được tính toán dựa trên khoảng cách và loại hình vận tải trong khu vực Đông Nam Á.

Nhóm Thuật Ngữ Kho Bãi (Warehousing)

Kho bãi đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hàng hóa được lưu trữ an toàn và sẵn sàng cho các tuyến vận chuyển trong khu vực Đông Nam Á, đặc biệt tại các trung tâm logistics lớn như Singapore hoặc TP.HCM. Các thuật ngữ chính bao gồm:

  • WMS (Warehouse Management System): Hệ thống quản lý kho, hỗ trợ theo dõi hàng tồn kho, quản lý đơn hàng và tối ưu hóa không gian kho. Trong Đông Nam Á, WMS được áp dụng rộng rãi tại các kho hàng ở Singapore và Malaysia.

  • Cross-Docking: Phương pháp chuyển hàng trực tiếp từ phương tiện vận chuyển đến phương tiện khác mà không cần lưu kho, giảm thời gian và chi phí, thường thấy ở các trung tâm phân phối tại Thái Lan.

  • Inventory Turnover: Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho, đo lường tần suất hàng hóa được bán và thay thế trong một khoảng thời gian.

  • SKU (Stock Keeping Unit): Mã đơn vị lưu kho, dùng để xác định và theo dõi từng loại sản phẩm trong kho.

Nhóm Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan & Thương Mại Quốc Tế

Dưới đây là một số thuật ngữ về thủ tục hải quan và thương mại quốc tế để bạn hiểu rõ hơn khi vận chuyển hàng đi nước ngoài:

Incoterms (Các điều kiện thương mại quốc tế)

Incoterms (International Commercial Terms) là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, quy định trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế. Một số Incoterms phổ biến năm 2025 trong khu vực Đông Nam Á bao gồm:

  • EXW (Ex Works): Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa rời khỏi nhà máy của người bán, thường áp dụng trong xuất khẩu từ Việt Nam sang Thái Lan.

  • CIF (Cost, Insurance, and Freight): Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển sang người mua khi hàng lên tàu, phổ biến trong vận chuyển từ Việt Nam đến Singapore.

  • DAP (Delivered at Place): Người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm được thỏa thuận, nhưng không bao gồm chi phí dỡ hàng, thường dùng trong giao dịch nội khối ASEAN.

Các thuật ngữ hải quan khác

Thủ tục hải quan là yếu tố quan trọng trong vận chuyển hàng hóa ở Đông Nam Á, đặc biệt với các hiệp định như AFTA. Các thuật ngữ liên quan bao gồm:

  • Customs Clearance: Quy trình thông quan, đảm bảo hàng hóa tuân thủ các quy định hải quan trước khi nhập hoặc xuất. Trong Đông Nam Á, quy trình này được đơn giản hóa nhờ ASEAN Single Window (ASW), hệ thống một cửa ASEAN, cho phép trao đổi dữ liệu hải quan điện tử giữa các nước thành viên.

  • HS Code (Harmonized System Code): Mã số hàng hóa quốc tế, dùng để phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế, đặc biệt quan trọng trong các hiệp định như AFTA để giảm thuế quan.

  • Duty: Thuế nhập khẩu, được tính dựa trên giá trị hàng hóa và HS Code.

  • AFTA (ASEAN Free Trade Area): Hiệp định thương mại tự do ASEAN, giảm thuế quan và tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa giữa các nước như Việt Nam, Malaysia, và Indonesia.

Các Loại Hình Dịch Vụ Logistics

Các loại hình dịch vụ logistics phổ biến trong khu vực Đông Nam Á bao gồm:

  • 3PL (Third-Party Logistics): Dịch vụ logistics bên thứ ba, cung cấp các giải pháp vận chuyển, kho bãi và quản lý chuỗi cung ứng thay cho doanh nghiệp. Trong Đông Nam Á, 3PL phổ biến với các công ty như DHL và FedEx.

  • 4PL (Fourth-Party Logistics): Nhà cung cấp logistics tích hợp, quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng của doanh nghiệp, bao gồm cả việc thuê ngoài các dịch vụ 3PL.

  • Reverse Logistics: Logistics ngược, xử lý việc trả hàng, tái chế hoặc xử lý hàng hóa bị lỗi, ngày càng quan trọng trong thương mại điện tử ở Đông Nam Á.

Thuật Ngữ Về Công Nghệ Trong Logistics

Công nghệ đang định hình lại ngành logistics vào năm 2025, đặc biệt trong khu vực Đông Nam Á. Các thuật ngữ quan trọng bao gồm:

  • IoT (Internet of Things): Kết nối các thiết bị thông minh để theo dõi và quản lý hàng hóa trong thời gian thực, ví dụ như cảm biến nhiệt độ trong container vận chuyển từ Việt Nam đến Singapore.

  • Blockchain: Công nghệ sổ cái phân tán, đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong việc theo dõi chuỗi cung ứng, đặc biệt trong xuất nhập khẩu nội khối ASEAN.

  • AI (Artificial Intelligence): Trí tuệ nhân tạo, được sử dụng để dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa tuyến đường và quản lý kho.

  • TMS (Transportation Management System): Hệ thống quản lý vận tải, hỗ trợ lập kế hoạch và tối ưu hóa các tuyến vận chuyển, ví dụ như từ TP.HCM đến Bangkok.

Các Thuật Ngữ Viết Tắt Thường Gặp Khác

  • EDI (Electronic Data Interchange): Trao đổi dữ liệu điện tử, cho phép các bên trong chuỗi cung ứng chia sẻ thông tin nhanh chóng, đặc biệt trong hệ thống ASW của ASEAN.

  • KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số hiệu suất chính, dùng để đo lường hiệu quả của các hoạt động logistics.

  • CO (Certificate of Origin): Chứng nhận xuất xứ hàng hóa, xác nhận nguồn gốc sản xuất của sản phẩm, quan trọng trong việc tận dụng ưu đãi thuế quan từ AFTA.

Các câu hỏi liên quan về các thuật ngữ trong ngành logistics FAQ

Dưới đây là các câu hỏi của khách hàng thường hay hỏi khi vận chuyển hàng đi quốc tế được Hiệp Phước Express tổng hợp lại

Logistics là gì và có những hoạt động nào?

Logistics là quá trình quản lý và vận hành dòng chảy hàng hóa, thông tin và dịch vụ từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ cuối cùng. Các hoạt động chính gồm: vận chuyển, kho bãi, đóng gói, phân phối, quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng và thủ tục hải quan.

Chuỗi cung ứng là gì và vai trò của logistics trong chuỗi cung ứng?

Chuỗi cung ứng (Supply Chain) là mạng lưới các đơn vị tham gia từ khâu nguyên liệu đến tay người tiêu dùng. Logistics là “xương sống” của chuỗi cung ứng, đảm nhiệm việc vận hành, kết nối và tối ưu hóa luồng hàng hóa, giúp hàng hóa đến đúng nơi – đúng thời điểm – đúng chi phí.

Incoterms là gì và tại sao lại quan trọng trong thương mại quốc tế?

Incoterms (International Commercial Terms) là tập hợp các điều kiện thương mại quốc tế do ICC ban hành, quy định rõ trách nhiệm giữa người mua và người bán trong hợp đồng. Incoterms giúp giảm rủi ro pháp lý, minh bạch chi phí và quyền lợi trong các giao dịch xuyên biên giới.

3PL và 4PL khác nhau như thế nào?

3PL (Third-Party Logistics) là nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba, thực hiện các hoạt động như vận chuyển, kho bãi, đóng gói, phân phối. Còn 4PL (Fourth-Party Logistics) là đơn vị quản lý toàn bộ chuỗi logistics, đứng trên cả 3PL, tối ưu chiến lược, quản trị hệ thống và tích hợp nhiều 3PL để tạo hiệu quả toàn diện hơn.

Hiểu rõ các thuật ngữ logistics là chìa khóa để doanh nghiệp vận hành hiệu quả trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phức tạp, đặc biệt trong khu vực Đông Nam Á. Từ các khái niệm cơ bản như logistics, SCM đến các thuật ngữ chuyên sâu về vận tải, kho bãi, hải quan, công nghệ và các hiệp định khu vực như AFTA hay CBTA, việc nắm bắt những thuật ngữ này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và tăng cường khả năng cạnh tranh. Trong năm 2025, khi các tuyến vận chuyển hàng hóa đi Đông Nam Á tiếp tục phát triển, việc sử dụng đúng thuật ngữ sẽ là lợi thế lớn để giao tiếp hiệu quả và xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững.

Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ trong ngành Logistics phổ thông nhất. Nếu bạn cần dịch vụ gửi hàng hóa quốc tế có hỗ trợ làm bộ chứng từ hải quan trọn gói thì hãy chọn Hiệp Phước Express – Công ty XNK uy tín tại Hồ Chí Minh.