Chi cục Hải quan tiếng Anh là gì đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về thương mại, vận tải và thuế quan. Việc hiểu rõ Chi cục Hải quan sẽ giúp hoạt động Logistics, và xử lý thủ tục nhanh chóng, hiệu quả. Bài viết này, Hiệp Phước Express sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về khái niệm, chức năng, cơ cấu tổ chức và thuật ngữ liên quan.

Chi cục Hải quan tiếng Anh là gì
Khi dịch Chi cục Hải quan tiếng Anh sẽ có 4 kết quả bao gồm: Customs Sub-Department; Sub-Department of Customs; Customs Branch; Custom Office. Mỗi loại có sắc thái sử dụng hơi khác nhau tùy ngữ cảnh, cụ thể là:
- Customs Sub-Department: Đây là cách dịch chính xác và phổ biến nhất. Cụm từ Sub-Department nhằm nhấn mạnh rằng chi cục là một đơn vị trực thuộc của Cục Hải quan cấp trên (Customs Department). Ví dụ: Chi cục Hải quan Cát Lái là Cát Lái Customs Sub-Department.
- Sub-Department of Customs: Đây là cách diễn đạt đảo ngược từ Customs Sub-Department, tuy nhiên vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Cách dùng này thường thấy trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu mang tính trang trọng hơn.
- Customs Branch: Cách dùng này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn. Branch mang nghĩa rộng hơn, đôi khi dùng để chỉ các chi nhánh (branch) trực thuộc một hệ thống lớn. Người nghe có thể hiểu rộng là một chi nhánh của hệ thống Hải quan, không nhất thiết là chi cục theo cách tổ chức hành chính như ở Việt Nam.
- Customs Office: Đây là cách diễn đạt thông dụng khi chỉ một văn phòng hải quan nhỏ, phụ trách một số tác vụ đơn giản hoặc khu vực địa phương. Customs Office thường không có liên kết hành chính chính thức với cấp quản lý trên như Sub-Department.
| Tiếng Anh | Ý nghĩa | Ghi chú |
| Customs Sub-Department | Chi cục Hải quan (đơn vị trực thuộc cục hải quan) | Tên phổ biến và chuẩn xác nhất. |
| Sub-Department of Customs | Chi cục Hải quan | Diễn đạt đảo ngược, trang trọng, sử dụng trong nhiều văn bản quốc tế |
| Customs Branch | Chi nhánh hải quan | Ít phổ biến hơn, dùng trong ngữ cảnh chung chủ yếu là ở nước ngoài. |
| Customs Office | Văn phòng hải quan | Thường chỉ một trụ sở nhỏ. |
Chức năng nhiệm vụ và quyền hạn của Chi cục Hải quan
Chi cục Hải quan (Customs Sub-Department) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo lưu thông hàng hóa xuất nhập khẩu đúng pháp luật, đồng thời kiểm soát nguồn thu thuế cho ngân sách nhà nước. Đội ngũ Hiệp Phước Express sẽ giúp bạn hiểu rõ từng khía cạnh về chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của đơn vị này.
Chức năng của Chi cục Hải quan
Các cục Hải quan có chức năng thực hiện quản lý nhà nước đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, phương tiện vận tải xuất nhập cảnh tại khu vực địa lý cụ thể như cửa khẩu, cảng biển, sân bay quốc tế, khu công nghiệp. Cụ thể:
- Thực hiện kiểm tra, giám sát hàng hóa, phương tiện vận tải.
- Thu thuế xuất nhập khẩu, phí, lệ phí theo quy định.
- Ngăn chặn và xử lý hành vi buôn lậu, gian lận thương mại.
Nhiệm vụ của Chi cục Hải quan
Cục hải quan đảm nhận những nhiệm vụ trọng yếu trong xuất nhập khẩu như:
- Tiếp nhận, kiểm tra, xử lý hồ sơ cho các lô hàng xuất nhập khẩu.
- Áp mã HS Code, xác định trị giá tính thuế, tính thuế và thu thuế.
- Thực hiện thủ tục thông quan nhanh cho hàng hóa đủ điều kiện.
- Kiểm tra sau thông quan, đối chiếu thực tế và hồ sơ khai báo.
- Tuyên truyền, hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện đúng pháp luật.
Quyền hạn của Chi cục Hải quan
Để thực hiện tốt chức năng và nhiệm vụ của mình thì các cục hải quan sẽ được trao một số quyền hạn như sau:
- Yêu cầu tổ chức, cá nhân cung cấp hồ sơ, tài liệu liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
- Tạm dừng thông quan đối với lô hàng có dấu hiệu vi phạm.
- Tiến hành kiểm tra thực tế hàng hóa, phương tiện vận tải.
- Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực theo thẩm quyền.
Cơ cấu các tổ chức Chi cục Hải quan tiếng Anh

Để hoạt động diễn ra trôi chảy và nhất quán từ trung ương đến địa phương, hệ thống tổ chức hải quan được phân tầng rõ ràng. Đội ngũ Hiệp Phước Express xin tóm lược như sau:
- Tổng Cục Hải Quan (General Department of Customs): Cơ quan quản lý cao nhất về hải quan tại Việt Nam, trực thuộc Bộ Tài chính, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động hàng hải trên cả nước.
- Cục Hải Quan (Customs Department): Là cấp quản lý trung gian, phụ trách hoạt động hải quan tại một tỉnh, thành phố lớn hoặc khu vực địa lý nhất định.
- Chi cục Hải quan (Customs Sub-Department): Đơn vị trực tiếp tiếp nhận, xử lý các thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu tại cửa khẩu, cảng biển, sân bay, khu công nghiệp.
- Đội Kiểm Soát Hải Quan (Customs Control Team): Lực lượng chuyên trách kiểm tra, giám sát, phòng chống buôn lậu, gian lận thương mại tại các khu vực trọng điểm.
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến hoạt động hải quan
Khi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics quốc tế, đặc biệt là giao tiếp với Chi cục Hải quan (Customs Sub-Department), việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là cực kỳ cần thiết. Hiệp Phước Express sẽ tổng hợp những thuật ngữ cơ bản mà bất kỳ nhân viên logistics nào cũng cần biết:
- Customs Declaration (Tờ khai hải quan): Đây là tài liệu chính thức do người khai nộp cho cơ quan hải quan, khai báo thông tin chi tiết về hàng hóa xuất nhập khẩu như loại hàng, số lượng, trị giá, mã HS, nước xuất xứ… Ví dụ: Trước khi làm thủ tục, doanh nghiệp cần nộp Customs Declaration để khai báo lô hàng.
- Import Duty (Thuế nhập khẩu): Là loại thuế mà người nhập khẩu phải nộp cho nhà nước khi đưa hàng hóa từ nước ngoài vào thị trường nội địa. Ví dụ: Hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài vào Việt Nam bắt buộc phải nộp Import Duty theo mức thuế suất quy định.
- Export Duty (Thuế xuất khẩu): Là khoản thuế mà người xuất khẩu phải nộp cho nhà nước khi bán hàng hóa ra nước ngoài. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nhiều mặt hàng được miễn thuế xuất khẩu để khuyến khích thương mại quốc tế. Ví dụ: Một số mặt hàng khoáng sản khi xuất khẩu sẽ chịu Export Duty theo tỷ lệ phần trăm quy định.
- Customs Clearance (Thủ tục hải quan): Là quá trình thực hiện các thủ tục khai báo, kiểm tra, nộp thuế và thông quan lô hàng theo quy định của pháp luật. Ví dụ: Sau khi hoàn tất Customs Clearance, lô hàng sẽ được phép rời cảng về kho doanh nghiệp.
- Bonded Warehouse (Kho ngoại quan): Là khu vực kho bãi được cơ quan hải quan cho phép thành lập, nơi hàng hóa có thể lưu trữ mà chưa phải nộp thuế nhập khẩu cho đến khi chính thức tiêu thụ nội địa hoặc xuất khẩu đi nước khác. Ví dụ: Nhiều doanh nghiệp lựa chọn lưu hàng tại Bonded Warehouse để trì hoãn việc nộp thuế nhập khẩu cho đến khi hàng hóa được bán ra.
- Free Trade Zone (FTZ) (Khu chế xuất/Khu thương mại tự do): Là khu vực kinh tế đặc biệt, được hưởng nhiều ưu đãi thuế quan và quy định lỏng hơn nhằm khuyến khích sản xuất, gia công và xuất khẩu. Ví dụ: Các doanh nghiệp đặt nhà máy tại Free Trade Zone sẽ được hưởng nhiều lợi thế thuế và thủ tục xuất nhập khẩu nhanh chóng.
- HS Code (Mã HS – Mã phân loại hàng hóa): Là hệ thống mã số quốc tế được sử dụng để phân loại hàng hóa khi xuất nhập khẩu. Mỗi sản phẩm sẽ có một HS Code cụ thể giúp xác định mức thuế suất và quy định kiểm tra. Ví dụ: Khi làm tờ khai hải quan, việc khai đúng HS Code sẽ giúp doanh nghiệp được áp đúng thuế suất.
Những câu hỏi thường gặp về Chi cục Hải quan FAQs

Chi cục Hải quan trong tiếng Anh có những cách diễn đạt nào?
Chi cục Hải quan thường được dịch là Customs Sub-Department – đây là cách dịch phổ biến và chính xác nhất. Ngoài ra, có thể bắt gặp các cách gọi khác như Sub-Department of Customs, Customs Branch, hoặc đơn giản là Customs Office khi muốn nhấn mạnh về địa điểm làm việc của 1 văn phòng nào đó cụ thể.
Nhân viên hải quan trong tiếng Anh là gì?
Nhân viên hải quan trong tiếng Anh được gọi là Customs Officer. Đây là người chịu trách nhiệm thực hiện các hoạt động kiểm tra, giám sát hàng xuất nhập khẩu, thu thuế và đảm bảo tuân thủ quy định tại các cửa khẩu, cảng biển, sân bay…
Các hoạt động chính của Chi cục Hải quan là gì?
Các hoạt động chủ yếu của các cục Hải quan gồm: Inspection and Supervision of Imports and Exports (Kiểm tra và giám sát hàng xuất nhập khẩu); Collection of Import and Export Duties (Thu thuế xuất nhập khẩu); Combating Smuggling and Trade Fraud (Kiểm soát chống buôn lậu và gian lận thương mại); Performing Customs Procedures (Thực hiện thủ tục hải quan).
Nếu bạn quan tâm về cục hải quan thì hẳn bạn sẽ cũng muốn tìm hiểu về thủ tục Certificate of Free Sale là gì. Cả 2 đều có liên hệ mật thiết với nhau trong quá trình xuất hàng và nhập hàng tại Việt Nam. Hãy tham khảo thêm bài viết phân tích chi tiết Certificate of Free Sale là gì của Hiệp Phước Express để biết rõ hơn sự tương quan này.
Trên đây là tổng hợp các thông tin quan trọng nhất về Chi cục Hải quan tiếng Anh là gì. Trong thế giới thương mại quốc tế ngày càng hội nhập sâu rộng, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến Chi cục Hải quan là chìa khóa giúp bạn tự tin hơn trong công việc xuất nhập khẩu, logistics và giao dịch quốc tế. Nếu như bạn muốn gửi hàng đi nước ngoài có hỗ trợ thủ tục xuất nhập khẩu thì hãy liên hệ Hiệp Phước Express.

Đinh Đình Khoa là CEO của Hiệp Phước Express một công ty chuyên cung cấp dịch vụ gửi hàng đi nước ngoài uy tín tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành logistics, anh Khoa đã đưa Hiệp Phước Express trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực này.


Gọi tư vấn