Certificate of Free Sale là gì và tại sao doanh nghiệp xuất khẩu cần đặc biệt quan tâm đến loại chứng từ này? Nếu bạn đang chuẩn bị xuất khẩu thực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế… sang thị trường quốc tế, chắc chắn việc tìm hiểu CFS là bước không thể thiếu. Hiệp Phước Express sẽ cùng bạn giải đáp về chứng nhận lưu hành tự do, mục đích xin cấp cũng như quy trình xin cấp CFS chi tiết.

Chứng nhận lưu hành tự do Certificate of Free Sale là gì
Giấy chứng nhận lưu hành tự do (Certificate of Free Sale – CFS) là một văn bản quan trọng được cơ quan nhà nước có thẩm quyền tại nước xuất khẩu cấp, chẳng hạn như Bộ Y tế, Bộ Công Thương hoặc VCCI tại Việt Nam. CFS còn được biết đến với tên gọi khác là Free Sale Certificate và thường được viết tắt là CFS trong các hồ sơ xuất khẩu.
Khi một loại hàng hóa đã được Certificate of Free Sale xác nhận, nghĩa là rằng Sản phẩm đã được sản xuất tại nước xuất khẩu. Sản phẩm được phép lưu hành tự do, không bị cấm hoặc hạn chế tại thị trường nội địa nước xuất khẩu.
Mục đích chính của việc xin cấp CFS là:
- Chứng minh với cơ quan quản lý tại nước nhập khẩu rằng sản phẩm của doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, chất lượng và đã được lưu hành hợp pháp tại nước xuất xứ.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu, giúp sản phẩm nhanh chóng được phép lưu hành tại thị trường nước ngoài.
- Gia tăng uy tín thương hiệu khi làm việc với các đối tác quốc tế.
Đội ngũ Hiệp Phước Express thường xuyên hỗ trợ khách hàng xin Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) cho các nhóm hàng như mỹ phẩm, thực phẩm, thiết bị y tế. Qua kinh nghiệm thực tiễn, chúng tôi nhận thấy, một bộ hồ sơ xin CFS đầy đủ và chính xác ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm được rất nhiều thời gian, chi phí và tránh rủi ro phát sinh trong khâu thông quan tại nước nhập khẩu.
Vai trò quan trọng của CFS trong xuất nhập khẩu
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, Certificate of Free Sale (CFS) đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt với những sản phẩm tiêu dùng xuất khẩu có liên quan đến sức khỏe và an toàn cộng đồng. Theo kinh nghiệm thực tế của Hiệp Phước Express, CFS giúp doanh nghiệp xuất khẩu những điều sau
- Hỗ trợ yêu cầu pháp lý bắt buộc tại nhiều quốc gia nhập khẩu: Nhiều nước như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU yêu cầu hồ sơ nhập khẩu phải kèm theo CFS, đặc biệt với các mặt hàng như thực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế.
- Bằng chứng về việc sản phẩm tuân thủ quy định của nước xuất khẩu: CFS chứng minh sản phẩm đã qua kiểm duyệt và được phép lưu hành tại nước sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh, chất lượng.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho việc thông quan hàng hóa tại nước nhập khẩu: Có CFS, thủ tục kiểm tra, kiểm dịch hàng hóa khi nhập khẩu sẽ nhanh chóng, dễ dàng hơn rất nhiều, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí lưu kho, lưu bãi.
- Nâng cao uy tín của sản phẩm và doanh nghiệp xuất khẩu: Một sản phẩm có CFS sẽ tạo niềm tin đối với đối tác, khách hàng quốc tế, khẳng định rằng sản phẩm đã được thị trường nội địa công nhận về chất lượng.
- Giúp bảo vệ người tiêu dùng tại nước nhập khẩu: CFS góp phần đảm bảo rằng sản phẩm lưu hành trên thị trường nhập khẩu đã qua kiểm tra, đáp ứng các yêu cầu tối thiểu về an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Nhờ sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ đội ngũ Hiệp Phước Express, nhiều doanh nghiệp đã thuận lợi xin cấp CFS và chinh phục thành công các thị trường khó tính trên thế giới. Nếu như bạn cũng có nhu cầu dịch vụ xuất hàng sang nước ngoài mà hỗ trợ khai giấy CFS thì hãy liên hệ Hiệp Phước Express.
Các loại sản phẩm thường yêu cầu CFS khi xuất khẩu

Không phải tất cả sản phẩm đều yêu cầu phải có Certificate of Free Sale (CFS) khi xuất khẩu. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm làm việc của Hiệp Phước Express, những nhóm sản phẩm dưới đây rất thường xuyên bị nước nhập khẩu yêu cầu xuất trình CFS:
- Dược phẩm (Pharmaceuticals): Các loại thuốc chữa bệnh, vắc-xin, thuốc thú y,… để chứng minh sản phẩm an toàn, chất lượng, được lưu hành tại Việt Nam.
- Thực phẩm chức năng (Dietary Supplements): Vitamin, khoáng chất, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng phải có CFS để đủ điều kiện nhập khẩu vào các thị trường như Mỹ, Châu Âu.
- Thực phẩm thông thường (Food Products): Các sản phẩm thực phẩm chế biến, thực phẩm đóng gói, nông sản xuất khẩu nhiều nước cũng yêu cầu CFS để kiểm soát chất lượng đầu vào.
- Mỹ phẩm (Cosmetics): Mỹ phẩm chăm sóc da, tóc, sản phẩm trang điểm… cần chứng minh đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam trước khi vào các thị trường khó tính.
- Trang thiết bị y tế (Medical Devices): Thiết bị chẩn đoán, thiết bị y tế gia đình, dụng cụ phẫu thuật… hầu hết đều cần CFS để đáp ứng tiêu chuẩn y tế nước nhập khẩu.
- Một số sản phẩm công nghiệp khác (tùy yêu cầu nước nhập khẩu): Ví dụ như hóa chất công nghiệp, vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị cũng có thể bị yêu cầu CFS tùy theo quy định từng nước.
Hiệp Phước Express đã hỗ trợ nhiều khách hàng hoàn thiện hồ sơ xin CFS cho đủ các loại sản phẩm trên, giúp việc xuất khẩu diễn ra nhanh chóng, thuận lợi.
Cơ quan nào có thẩm quyền cấp CFS tại Việt Nam
Tùy thuộc vào từng nhóm sản phẩm, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ xin giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) tại các cơ quan có thẩm quyền khác nhau. Dưới đây là phân loại cụ thể:
- Bộ Y tế / Sở Y tế sẽ cấp giấy CFS cho những mặt hàng: Thực phẩm chức năng; phụ gia thực phẩm; dụng cụ, vật liệu bao gói tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm; mỹ phẩm; trang thiết bị y tế… Ví dụ: Nếu doanh nghiệp Hiệp Phước Express hỗ trợ khách hàng xuất khẩu lô mỹ phẩm sang Mỹ, hồ sơ xin cấp CFS cần nộp tại Sở Y tế hoặc Bộ Y tế tùy theo sản phẩm.
- Bộ Công Thương / VCCI (Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam) sẽ cấp CFS cho các loại thực phẩm thông thường (không thuộc thực phẩm chức năng); Sản phẩm công nghiệp khác như vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị, hàng tiêu dùng công nghiệp. Ví dụ: Một công ty sản xuất nồi inox muốn xuất khẩu sản phẩm sang Canada sẽ xin CFS tại VCCI.
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn sẽ cấp CFS cho các sản phẩm trong lĩnh vực nông nghiệp như: Thức ăn chăn nuôi; phân bón; thuốc bảo vệ thực vật. thuốc thú y… Một doanh nghiệp sản xuất thức ăn thủy sản cần xuất khẩu sang Nhật Bản sẽ xin CFS từ Cục Chăn nuôi trực thuộc Bộ NN&PTNT.
Nội dung thường có trên Certificate of Free Sale CFS
Một giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) tiêu chuẩn sẽ bao gồm đầy đủ những thông tin quan trọng sau đây:
- Tên cơ quan cấp CFS: Ví dụ: Bộ Y tế, Sở Y tế, Bộ Công Thương, VCCI…
- Số tham chiếu của CFS: Là mã số riêng để quản lý và tra cứu.
- Ngày cấp và thời hạn hiệu lực: Ngày ban hành và thời hạn có giá trị của giấy chứng nhận (thường từ 1 đến 2 năm tùy sản phẩm).
- Tên sản phẩm/nhóm sản phẩm được chứng nhận: Ghi rõ từng sản phẩm cụ thể hoặc nhóm sản phẩm.
- Tên và địa chỉ nhà sản xuất: Thông tin đơn vị trực tiếp sản xuất sản phẩm tại Việt Nam.
- Tên và địa chỉ công ty xuất khẩu/chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường: Thường là thông tin của doanh nghiệp xin cấp CFS luôn.
- Xác nhận sản phẩm được sản xuất và lưu hành tự do tại Việt Nam: Nội dung cốt lõi nhất chứng minh sản phẩm được phép lưu hành hợp pháp tại nước xuất khẩu.
- Dấu và chữ ký của người có thẩm quyền: Xác nhận tính hợp lệ, giá trị pháp lý của CFS.
Một CFS đầy đủ, hợp lệ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm rất nhiều thời gian, chi phí khi thực hiện thủ tục thông quan và đăng ký sản phẩm tại nước nhập khẩu.
Quy trình xin cấp Certificate of Free Sale CFS cơ bản tại Việt Nam

Hiệp Phước Express hiểu rằng với nhiều doanh nghiệp, lần đầu tiên tiếp cận với thủ tục xin cấp Certificate of Free Sale (CFS) có thể khiến bạn bối rối. Vì vậy, chúng tôi tổng hợp quy trình cơ bản sau đây để bạn dễ dàng hình dung:
- Bước 1: Xác định sản phẩm và cơ quan cấp CFS phù hợp: Tùy theo loại sản phẩm xuất khẩu (thực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế, sản phẩm công nghiệp…), xác định đúng cơ quan có thẩm quyền như Bộ Y tế, Sở Y tế, Bộ Công Thương, hoặc VCCI.
- Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan cấp: Bạn nên chuẩn bị tất cả các giấy tờ sau:
- Đơn đề nghị cấp CFS (theo mẫu quy định của từng cơ quan).
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp xin cấp.
- Bản công bố tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm hoặc Giấy chứng nhận đăng ký lưu hành sản phẩm (nếu sản phẩm thuộc nhóm cần công bố hoặc đăng ký).
- Giấy chứng nhận GMP (Good Manufacturing Practice) đối với sản phẩm yêu cầu điều kiện sản xuất đạt chuẩn GMP như dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm.
- Mẫu nhãn sản phẩm đang lưu hành trên thị trường nội địa.
- Các giấy tờ khác: Ví dụ như Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm, Bản mô tả quy trình sản xuất… tùy yêu cầu chi tiết của từng cơ quan cấp và loại sản phẩm.
- Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền: Hồ sơ xin cấp CFS có thể nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa hoặc nộp trực tuyến qua cổng dịch vụ công. Hoặc bạn có thể nộp hồ sơ đăng ký CFS tại địa chỉ cơ quan có thẩm quyền tại khu vực gần nhất.
- Bước 4: Cơ quan thẩm quyền thẩm định hồ sơ: Kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của hồ sơ. Nếu cần bổ sung, cơ quan cấp sẽ có thông báo bằng văn bản.
- Bước 5: Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) nếu hồ sơ hợp lệ: Nếu đạt yêu cầu, cơ quan cấp sẽ cấp CFS cho doanh nghiệp. Nếu không đạt, có thể trả lại hồ sơ và hướng dẫn chỉnh sửa.
Lưu ý về thời gian xử lý và lệ phí
- Thời gian giải quyết hồ sơ xin cấp CFS trung bình từ 5–15 ngày làm việc tùy cơ quan và sản phẩm.
- Lệ phí cấp CFS được quy định theo Thông tư hiện hành và có thể dao động từ vài trăm ngàn đến hơn một triệu đồng tùy trường hợp.
Hiệp Phước Express luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn thủ tục và chuẩn bị hồ sơ xin cấp CFS nhanh chóng, chính xác, tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp. Hãy liên hệ 0907 770 995 để được đội ngũ Hiệp Phước tư vấn miễn phí.
Thời hạn hiệu lực và gia hạn CFS
Khi sở hữu một Certificate of Free Sale (CFS), doanh nghiệp cần lưu ý về thời hạn hiệu lực để đảm bảo việc sử dụng đúng yêu cầu.
- Thời hạn hiệu lực thông thường: Tùy theo từng cơ quan cấp và sản phẩm, thời hạn của CFS thường kéo dài từ 1 đến 2 năm. Một số thị trường nước ngoài còn yêu cầu CFS được cấp trong vòng 6–12 tháng gần nhất tính từ ngày nộp hồ sơ xuất khẩu.
- Thủ tục gia hạn hoặc cấp lại khi hết hạn: Doanh nghiệp cần làm thủ tục xin cấp lại CFS mới thay vì “gia hạn” theo đúng thuật ngữ pháp lý. Quy trình cấp lại tương tự như quy trình xin cấp mới: chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, cập nhật thông tin nếu có thay đổi về sản phẩm, nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn chất lượng.
Lời khuyên từ Hiệp Phước Express: Doanh nghiệp nên chủ động kiểm tra thời hạn CFS trước mỗi đợt xuất khẩu để tránh tình trạng bị từ chối hồ sơ, kéo dài thời gian thông quan.
Phân biệt chứng nhận lưu hành tự do CFS với các chứng nhận khác
Trong thực tế xuất nhập khẩu, Hiệp Phước Express nhận thấy không ít doanh nghiệp dễ nhầm lẫn giữa Certificate of Free Sale (CFS) với các chứng từ khác như C/O hay C/Q. Để bạn dễ hiểu hơn, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết như sau:
Phân biệt CFS với C/O (Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ)
CFS tập trung vào tính lưu hành và tiêu chuẩn sản phẩm trong nước xuất khẩu.
C/O lại tập trung vào nguồn gốc xuất xứ để xác định ưu đãi thuế và tuân thủ các hiệp định thương mại.
| Tiêu chí | Certificate of Free Sale (CFS) | Certificate of Origin (C/O) |
| Khái niệm | Chứng nhận sản phẩm được phép lưu hành tự do tại nước xuất khẩu. | Chứng nhận xuất xứ hàng hóa từ một quốc gia cụ thể. |
| Mục đích sử dụng | Chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn và lưu hành hợp pháp. | Chứng minh nguồn gốc xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế quan, hoặc theo yêu cầu của nước nhập khẩu. |
| Cơ quan cấp | Bộ Y tế, Bộ Công Thương, VCCI, tùy loại sản phẩm. | Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), cơ quan nhà nước được ủy quyền. |
| Sản phẩm áp dụng | Chủ yếu thực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế… | Áp dụng cho tất cả loại hàng hóa xuất khẩu. |
Phân biệt CFS với C/Q (Certificate of Quality – Giấy chứng nhận chất lượng)
CFS mang tính “pháp lý thị trường” – xác nhận lưu hành. C/Q mang tính “kỹ thuật” – xác nhận chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn cụ thể.
| Tiêu chí | Certificate of Free Sale (CFS) | Certificate of Quality (C/Q) |
| Khái niệm | Chứng nhận sản phẩm đang lưu hành tự do trong nước xuất khẩu. | Chứng nhận sản phẩm đạt yêu cầu chất lượng kỹ thuật theo tiêu chuẩn nhất định. |
| Mục đích sử dụng | Chứng minh sản phẩm hợp lệ để lưu hành, phục vụ mục đích xuất khẩu. | Chứng minh sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật để nhập khẩu, lắp đặt hoặc sử dụng. |
| Cơ quan cấp | Bộ Y tế, Sở Y tế, Bộ Công Thương, VCCI. | Nhà sản xuất, phòng thí nghiệm, hoặc đơn vị kiểm định độc lập. |
| Sản phẩm áp dụng | Thực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế… | Máy móc, thiết bị kỹ thuật, vật liệu xây dựng… |
Câu Hỏi Thường Gặp Về Certificate of Free Sale (FAQ)
Certificate of Free Sale (CFS) có bắt buộc cho tất cả hàng hóa xuất khẩu không?
Không bắt buộc cho mọi loại hàng hóa. CFS thường chỉ yêu cầu đối với các mặt hàng như thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế… đặc biệt khi xuất khẩu vào các nước yêu cầu chứng từ lưu hành tự do.
Thời hạn hiệu lực của CFS là bao lâu?
Thông thường, thời hạn CFS kéo dài từ 1 đến 2 năm. Tuy nhiên, có nước nhập khẩu yêu cầu CFS phải được cấp trong vòng 6–12 tháng gần nhất.
Chi phí xin cấp CFS khoảng bao nhiêu?
Chi phí xin cấp CFS dao động từ 500.000 đồng đến hơn 1.500.000 đồng tùy cơ quan cấp và loại sản phẩm. Một số cơ quan có thể có thêm phí thẩm định hồ sơ nếu cần.
Xin CFS mất bao lâu?
Thời gian xử lý thường từ 5–15 ngày làm việc sau khi nộp hồ sơ đầy đủ. Một số trường hợp cần bổ sung hồ sơ thì thời gian sẽ kéo dài hơn.
Thông thường trong bộ hồ sơ chứng từ xuất nhập khẩu sẽ có rất nhiều loại giấy tờ tương tự như Certificate of Free Sale, Bạn hãy tham khảo thêm bài viết kiến thức xuất nhập khẩu phí Local Charge là gì của Hiệp Phước Express để hiểu rõ hơn.
Như vậy, việc hiểu rõ Certificate of Free Sale là gì là một tiêu chuẩn cực kỳ quan trọng đối với doanh nghiệp xuất khẩu, nhất là trong lĩnh vực thực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế. CFS không chỉ giúp hàng hóa được thông quan nhanh chóng mà còn nâng cao uy tín sản phẩm khi bước ra thị trường quốc tế. Nếu như bạn cần hỗ trợ vận chuyển hàng hóa đi nước ngoài có tư vấn làm hồ sơ xin CFS thì hãy liên hệ Hiệp Phước Express.

Đinh Đình Khoa là CEO của Hiệp Phước Express một công ty chuyên cung cấp dịch vụ gửi hàng đi nước ngoài uy tín tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành logistics, anh Khoa đã đưa Hiệp Phước Express trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực này.


Gọi tư vấn