Khi tính toán chi phí vận chuyển bằng đường hàng không, nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu thường bị “choáng” bởi hàng loạt các phụ phí trong vận tải hàng không đi kèm ngoài cước chính. Hiểu rõ các loại phụ phí này là điều kiện tiên quyết để tối ưu chi phí logistics, chủ động trong đàm phán giá và tránh những chi phí bất ngờ phát sinh. Để giải đáp khuất mắc đó, bạn hãy cùng Hiệp Phước Express tìm hiểu những loại phụ phí hàng không trong bài viết này.

Các phụ phí trong vận tải hàng không là gì
Các phụ phí trong vận tải hàng không (Air Freight Surcharges) là những khoản phí bổ sung ngoài cước vận chuyển chính do các hãng hàng không, đại lý vận tải (freight forwarder) hoặc sân bay thu thêm trong quá trình khai thác dịch vụ. Những phụ phí này thường được cập nhật thường xuyên tùy theo tình hình thị trường và chính sách của hãng vận chuyển.
Tại sao phụ phí lại phát sinh
Các phụ phí không phải là chi phí “ẩn” vô lý mà phản ánh chi phí thực tế phát sinh ngoài hoạt động vận chuyển cơ bản. Một số lý do chính bao gồm:
- Biến động giá nhiên liệu: Khi giá dầu tăng, hãng hàng không thường áp dụng phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge – FSC) để bù đắp chi phí vận hành.
- Yêu cầu an ninh quốc tế ngày càng khắt khe: Phụ phí an ninh (Security Surcharge – SSC) được áp dụng để đáp ứng quy định kiểm soát an ninh hàng hóa tại các sân bay.
- Chi phí xử lý hàng hóa tại sân bay: Bao gồm phí bốc xếp, lưu kho, kiểm tra hàng hóa, thường gọi là phụ phí handling hoặc Terminal Handling Charge (THC).
- Chi phí vận hành tại sân bay: Một số khoản phí khác như phí ban hành vận đơn (AWB), phí giao nhận, phí đóng pallet cũng có thể được liệt kê tùy vào đơn vị vận chuyển.
Việc nắm rõ từng loại phụ phí và lý do tồn tại giúp doanh nghiệp tính toán chính xác tổng chi phí, tránh hiểu nhầm khi báo giá và chủ động hơn trong quản lý chi phí logistics.
Các Loại Phụ Phí Vận Tải Hàng Không Thường Gặp
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, ngoài cước chính (freight rate), người gửi hàng sẽ phải chi trả thêm nhiều loại phụ phí khác nhau. Dưới đây là các loại phụ phí vận tải hàng không phổ biến nhất mà doanh nghiệp cần nắm rõ:
Phụ phí nhiên liệu – Fuel Surcharge (FSC)
Phụ phí nhiên liệu là khoản phụ phí được thu để bù đắp chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu máy bay. Khi giá dầu tăng cao, FSC cũng được điều chỉnh tương ứng.
Cách tính Fuel Surcharge FSC:
- Tính theo kg hàng hóa (ví dụ: 0.6 USD/kg).
- Hoặc tính theo từng shipment tùy theo quy định của hãng hàng không hoặc công ty logistics.
Phụ phí an ninh hàng không – Security Surcharge (SSC)
Phụ phí an ninh hàng không này được áp dụng để chi trả cho các hoạt động kiểm tra an ninh, quét tia X, giám sát hàng hóa tại sân bay theo tiêu chuẩn quốc tế.
Cách tính Security Surcharge SSC:
- Thường tính theo kg hoặc theo lô hàng.
- Mức thu có thể cố định hoặc thay đổi theo từng sân bay và quy định của từng hãng.
Phụ phí xử lý hàng hóa – Handling Fee
Phụ phí xử lý hàng hóa bao gồm các chi phí liên quan đến việc bốc xếp, đóng gói, phân loại, lưu kho hàng hóa tại cảng hàng không.
Các loại handling fee cụ thể:
- Terminal Handling Charge (THC): Phí xử lý tại nhà ga hàng hóa, áp dụng ở cả sân bay đi và đến.
- Origin Handling Charge (OHC): Phí xử lý tại sân bay khởi hành.
- Destination Handling Charge (DHC): Phí xử lý tại sân bay đến.
Cách tính phí handling fee:
- Thường tính theo lô hàng, hoặc trọng lượng (kg).
- Mức phí phụ thuộc vào từng sân bay, hãng hàng không và dịch vụ yêu cầu.
Các phụ phí hàng không khác
- Phụ phí hàng hóa đặc biệt: Áp dụng cho các mặt hàng nguy hiểm (DG – Dangerous Goods), hàng dễ vỡ, hàng quá khổ/quá tải, hoặc hàng cần xử lý đặc biệt.
- Phụ phí mùa cao điểm – Peak Season Surcharge (PSS): Áp dụng vào thời điểm nhu cầu vận tải tăng cao (ví dụ: cuối năm, trước Tết, lễ hội…).
- Phụ phí điểm đến – Destination Surcharge: Áp dụng cho các địa điểm có chi phí xử lý hoặc tiếp cận cao (ví dụ: sân bay nhỏ, khu vực xa trung tâm, quốc gia có quy định đặc biệt…).
Cách tính chi phí vận tải hàng không tổng thể

Việc tính chi phí vận tải hàng không cần dựa trên cước phí chính (air freight charge) và tổng hợp các phụ phí đi kèm. Công thức tính đơn giản như sau:
Tổng chi phí = Cước vận chuyển chính + FSC + SSC + Handling Fee + Phụ phí khác (nếu có)
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn gửi 500kg trái cây tươi từ TP.HCM đi Tokyo với các mức phí như sau:
- Cước vận chuyển chính: 1.5 USD/kg → 500kg x 1.5 = 750 USD
- Fuel Surcharge (FSC): 0.5 USD/kg → 500 x 0.5 = 250 USD
- Security Surcharge (SSC): 0.1 USD/kg → 500 x 0.1 = 50 USD
- Handling Fee (THC + OHC + DHC): 120 USD
- Phụ phí đặc biệt (hàng dễ hỏng): 80 USD
Tổng chi phí = 750 + 250 + 50 + 120 + 80 = 1,250 USD
Lưu ý: Mức phí trên chỉ mang tính minh họa. Thực tế, mức cước và phụ phí có thể thay đổi tùy thời điểm, hãng vận chuyển và loại hàng hóa. Nếu bạn muốn tham khảo cách đóng gói trái cây thì hãy tham khảo bài viết cách bảo quản trái cây khi vận chuyển của Hiệp Phước Express.
Làm thế nào để giảm thiểu chi phí vận tải hàng không
Vận tải hàng không nhanh chóng nhưng thường đi kèm với chi phí cao, đặc biệt là các loại phụ phí vận tải hàng không. Để tối ưu ngân sách, doanh nghiệp có thể áp dụng một số chiến lược hiệu quả sau:
- Lựa chọn hãng hàng không và công ty logistics phù hợp: Không phải hãng nào cũng có mức phụ phí giống nhau. Do đó, việc so sánh bảng giá, chất lượng dịch vụ và độ uy tín giữa các hãng hàng không, công ty giao nhận là bước đầu tiên để tiết kiệm chi phí.
- Đàm phán giá: Với các lô hàng lớn, vận chuyển định kỳ hoặc mối quan hệ lâu dài, bạn hoàn toàn có thể thương lượng mức phụ phí với các công ty logistics hoặc forwarder để nhận chiết khấu, hoặc được miễn giảm một số phụ phí cụ thể (như FSC, SSC…).
- Lập kế hoạch vận chuyển trước: Việc chuẩn bị kế hoạch vận chuyển sớm sẽ giúp bạn tránh phụ phí mùa cao điểm, tránh chi phí phát sinh do khẩn cấp, lưu kho hoặc xử lý quá hạn.
- Đóng gói hàng hóa cẩn thận: Một khâu quan trọng nhưng hay bị xem nhẹ. Đóng gói không đúng chuẩn có thể làm hỏng hàng, phát sinh chi phí bảo hiểm, chi phí xử lý tại sân bay hoặc dẫn tới bị tính phụ phí hàng đặc biệt. Hãy sử dụng vật liệu đóng gói phù hợp, giảm thiểu kích thước và trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Câu hỏi thường gặp về các loại phụ phí trong vận tải hàng không FAQ

Tại sao lại có nhiều loại phụ phí trong vận tải hàng không?
Vì vận tải hàng không liên quan đến nhiều khâu như xử lý tại sân bay, kiểm soát an ninh, biến động giá nhiên liệu… Mỗi yếu tố này đều phát sinh chi phí riêng và được tách ra thành các phụ phí cụ thể để phản ánh chính xác giá dịch vụ.
Phụ phí nhiên liệu FSC được tính như thế nào?
Phụ phí FSC thường được tính theo trọng lượng hàng hóa (kg). Mức phí có thể thay đổi theo thời điểm và biến động giá nhiên liệu hàng không. Mỗi hãng hàng không sẽ công bố biểu phí FSC riêng biệt và cập nhật định kỳ.
Có thể đàm phán để giảm phụ phí vận tải hàng không không?
Có, đặc biệt nếu bạn vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn, đều đặn hoặc có mối quan hệ tốt với công ty logistics. Tuy nhiên, không phải tất cả phụ phí đều có thể giảm được – ví dụ như các khoản phí bắt buộc do sân bay hoặc hãng hàng không áp dụng.
Phụ phí và các loại phí khác nhau như thế nào trong vận tải hàng không?
- Cước vận chuyển (air freight) là chi phí chính để vận chuyển hàng từ điểm A đến điểm B.
- Phụ phí (surcharge) là chi phí bổ sung để xử lý các yếu tố đặc biệt như nhiên liệu, an ninh, mùa cao điểm.
- Ngoài ra còn có phí dịch vụ (service fee) từ phía forwarder hoặc các hãng thứ ba.
Hiểu rõ các phụ phí trong vận tải hàng không giúp doanh nghiệp chủ động dự toán chi phí, tránh phát sinh bất ngờ và đàm phán hiệu quả hơn. Để được tư vấn chi tiết về cách tối ưu chi phí, bảng phụ phí mới nhất và các tuyến bay quốc tế, hãy liên hệ ngay với Hiệp Phước Express – đối tác logistics đáng tin cậy cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu hiện đại.