Các phụ phí trong vận tải hàng không

cac phu phi trong van tai hang khong

Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không là hình thức vận chuyển quốc tế có quy trình thủ tục khá phức tạp nhằm đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn khi đưa hàng lên khoang chứa và cho toàn bộ hành trình bay.

So với vận chuyển đường biển và vận tải nội địa, vận chuyển hàng không có mức cước phí cao nhất. Vậy cước phí trong vận chuyển hàng không được tính như thế nào?

1/ Cước phí trong vận chuyển hàng không

Cước phí trong vận chuyển hàng không hay cước phí hàng không là số tiền chủ hàng phải chi trả cho hãng hàng không cho việc vận chuyển hàng hóa hoặc các chi phí liên quan từ cảng đi đến cảng đích.

2/ Các loại phí được tính trong cước phí hàng không

Các loại cước phí được tính sẽ phụ thuộc tính chất và điều kiện hàng hóa vận chuyển, sẽ bao gồm:

  • Phí vận chuyển từ kho hàng ra sân bay
  • Phí làm thủ tục hải quan
  • Phí bốc dỡ hàng (phí handling) từ phương tiện vận chuyển xuống kho hàng hóa, và sắp xếp quản lý vào kho chờ bay
  • Phí soi an ninh: X-ray fee và Security, chi trả cho các hoạt động kiểm tra an ninh tại sân bay và có chi phí rất thấp.
  • Phí phát hành vận đơn (AWB fee)
  • Cước vận chuyển (Freight)
  • Phí tách Bill: Nếu bên Forwardẻ gộp nhiều House Bill lại, thì tại cảng đích các công ty dịch vụ hàng hóa sẽ phải tách bill
  • Phí THC: phí bốc xếp hàng hóa từ máy bay và từ kho lên phương tiện vận tải
  • Phí overtime: chi trả cho các công việc làm ngoài giờ

3/ Phân loại cước phí trong vận chuyển hàng không

Hiên nay, ngành vận tải hàng không áp dụng 9 loại cước phí hàng không. Tiêu chuẩn phân loại dựa chọn đặc điểm của hàng hóa vận chuyển, gồm:

– Cước hàng bách hóa thông thường (GRC – General Cargo etc): đây là mức cước áp dụng cho các mặt hàng thông thường, không có yêu cầu bảo quản đặc biệt như cháy nổ hay hàng nguy hiểm. Sẽ bao gồm các mức cước:

+ Mức min: Mức cước nhỏ nhất

+ Mức – 45: Áp dụng cho các đơn hàng có trọng lượng nhỏ hơn 45kg

+ Mức + 45: Áp dụng cho hàng có trọng lượng lớn hơn 45 kg và nhỏ hơn 100kg

+ Mức + 100: Áp dụng cho  hàng hóa có trọng lượng lớn hơn 100kg và nhỏ hơn 500kg

+ Mức +500: Áp dụng cho hàng hóa có trọng lượng lớn hơn 500kg và nhỏ hơn 1000kg

+ Mức +1000: Áp dụng cho hàng hóa có trọng lượng lớn hơn 1000kg

– Cước tối thiểu (Minimum Rate – M): Đây là mức cước tối thiểu, áp dụng cho hàng hóa đặc biệt có trọng lượng thấp

– Cước hàng đặc biệt (SRC): Áp dụng cho các loại hàng hóa dễ cháy nổ, nguy hiểm, mức cước phí thường cao

– Cước phân loại hàng (Commondity Classe rate) áp dụng cho các loại hàng hóa không đề cập trong biểu cước

– Cước tính chung cho mọi hàng hóa (FAK)

– Cước hàng châm thường thấp hơn GRC

– Cước hàng nhanh (cước ưu tiên) khoảng 130 – 140% GRC

– Cước theo nhóm (Group rate)

– Cước thuê bao (Charter Rate)

4/ Cách tính cước phí trong vận chuyển hàng không

Hàng Air có 2 loại trọng lượng: Gross weight (GW) và Volumn weight (VW)

– GW ( Gross Weight): là trọng lượng hàng được tính theo trọng lượng thực tế bao gồm cả bao bì

– VW (Volumn weight): trọng lượng được tính theo kích thước các thùng hàng

Được tính theo công thức:

CW (Chargeable Weight) sẽ được lấy là số lớn hơn giữa GW và VW

G.W thường để khai trên Tờ khai Hải quan vì Hải quan chỉ quan tâm đến G.W, còn C.W để hãng hàng không tính cước hàng air. Hãng hàng không sẽ so sánh giữa G.W và V.W của lô hàng, xem cái nào lớn hơn sẽ lấy cái đó để tính cước – gọi là Chargeable weight.